Có 2 kết quả:

成为 chéng wéi ㄔㄥˊ ㄨㄟˊ成為 chéng wéi ㄔㄥˊ ㄨㄟˊ

1/2

Từ điển phổ thông

trở thành

Từ điển Trung-Anh

(1) to become
(2) to turn into

Từ điển phổ thông

trở thành

Từ điển Trung-Anh

(1) to become
(2) to turn into